Nacl là gì? Cùng tìm hiểu chi tiết về Natri Clorid

Nacl là gì?” Đây chắc hẳn là thắc mắc của rất nhiều người, nếu bạn đang quan tâm đến chủ đề này và tò mò không biết liệu rằng hợp chất này còn có thể ứng dụng được trong cuộc sống của chúng ta như thế nào thì hãy xem ngay bài viết này cùng Havico nhé!

      Nacl là gì

Nacl là gì?

NaCl là viết tắt của “Natri Clorua” trong tiếng Anh nó còn được biết đến với tên gọi Sodium Chloride, là một dạng muối ăn hay muối nguyên chất. Công thức hóa học của nó là NaCl, trong đó Na đại diện cho Natri và Cl đại diện cho Clo. NaCl tồn tại dưới dạng hạt tinh thể màu trắng, tan trong nước và có vị mặn.

Natri Clorua là loại muối chủ yếu để tạo ra độ mặn bên trong nước biển. Muối NaCl được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, cả trong ẩm thực, công nghiệp và trong các ứng dụng y tế. Nó được sử dụng như một loại gia vị thực phẩm, làm tăng hương vị của các món ăn. Ngoài ra, natri và clo trong NaCl cũng có vai trò quan trọng trong việc cân bằng nước và chất điện giải bên trong cơ thể con người.

Nacl

NaCl là gì?

Cấu trúc tinh thể của NaCl

Cấu trúc tinh thể của NaCl là một cấu trúc tinh thể lưới đơn giản, được gọi là cấu trúc tinh thể tinh bột (hay còn được gọi là cấu trúc tinh thể halite). Trong cấu trúc này, các ion natri (Na+) và ion clo (Cl-) sắp xếp theo một mạng tinh thể cubic face-centered (FCC).

Trong cấu trúc NaCl, mỗi ion natri bị bao quanh bởi sáu ion clo trong một hình dạng của lục phương. Tương tự, mỗi ion clo cũng bị bao quanh bởi sáu ion natri. Cấu trúc này tạo ra một sự cân bằng điện tích, với ion dương natri được cân bằng bởi ion âm clo và ngược lại.

Cấu trúc tinh thể NaCl có tính đối xứng cao, với tất cả các hướng trong tinh thể có cùng cấu trúc. Điều này làm cho NaCl trở thành một chất rất bền và có tính chất hóa học ổn định.

Cấu trúc tinh thể NaCl

Cấu trúc tinh thể NaCl

Tính chất vật lý của NaCl (Sodium chloride)

  • Trạng thái vật lý: NaCl tồn tại ở dạng rắn ở điều kiện phổ biến. Nó là một chất rắn tinh thể có cấu trúc tinh thể cubic face-centered (FCC).
  • Màu sắc: NaCl là một chất rắn màu trắng tồn tại trong trạng thái tinh thể. Màu sắc trắng này xuất phát từ khả năng của tinh thể NaCl nhằm phản xạ toàn bộ ánh sáng và không hấp thụ bất kỳ màu sắc nào.
  • Điểm nóng chảy và điểm sôi: NaCl có điểm nóng chảy cao, 801 độ C (1.474 độ F) và điểm sôi cũng nằm ở mức cao, khoảng 1.413 độ C (2.575 độ F). Điểm nóng chảy cao của NaCl xảy ra là do sự mạnh mẽ của lực tương tác ion và ion trong cấu trúc tinh thể.
  • Độ tan trong nước: NaCl có độ tan cao trong nước. Natri Clorua khi tan trong nước sẽ tạo nên dung dịch nước muối. Điều này là do tính chất ion hóa của NaCl, trong đó ion natri (Na+) và ion clo (Cl-) sẽ được phân tách trong dung dịch.
  • Điện dẫn: Khi NaCl ở dạng rắn, nó không dẫn điện vì các ion bị khóa trong cấu trúc tinh thể. Tuy nhiên, khi NaCl tan trong nước hoặc trong dạng dung dịch, nó dẫn điện tốt do sự tồn tại của các ion di chuyển tự do.
  • Độc tính: NaCl là một chất không độc. Trong thực phẩm, nó được sử dụng như một gia vị chủ yếu và an toàn để tăng hương vị các món ăn. Tuy nhiên, lượng muối tiêu thụ quá mức có thể gây hại cho sức khỏe, đặc biệt đối với những người có vấn đề về tim mạch hoặc huyết áp cao.

Tính chất vật lý của NaCl

Tính chất vật lý của NaCl

Tính chất hóa học NaCl (Natri clorua)

  • Phản ứng ion hóa: Trong dung dịch nước, NaCl phân ly thành các ion natri (Na+) và ion clo (Cl-). Quá trình này được gọi là phản ứng ion hóa và NaCl được xem là một chất điện giải.
  • Tính chất oxi-hoá khử: NaCl không thể tự oxi hoá hoặc khử một cách đáng kể. Ion natri (Na+) trong NaCl có xu hướng oxi hoá thành ion natri trivalen (Na+) trong môi trường phù hợp, trong khi ion clo (Cl-) có thể khử thành các dạng clo tự do hoặc tạo thành các dạng hợp chất khác.
  • Tương tác hóa học: NaCl có khả năng tương tác với nhiều chất khác nhau. Ví dụ, NaCl có thể tạo thành phản ứng trao đổi ion với các muối khác trong dung dịch. Ngoài ra, nó có thể tác động đến sự phản ứng hóa học của một số các loại chất hóa học khác và có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của các phản ứng.
  • Tính chất tạo màng: NaCl có khả năng tạo ra các dung dịch có cường độ ion cao. Điều này có thể tạo ra tác động osmotic, nơi NaCl được sử dụng để điều chỉnh cân bằng nước và các quá trình osmosis trong cơ thể.
  • Tính chất hấp thụ ánh sáng: NaCl là một chất hấp thụ ánh sáng trong phạm vi rộng. Nó có khả năng hấp thụ cả tia cực tím và tia hồng ngoại, và được sử dụng trong một số ứng dụng quang học.
  • Tính chất hòa tan: NaCl có độ tan cao trong nước, tạo thành dung dịch muối. Độ tan của nó phụ thuộc vào nhiệt độ và áp suất, dung dịch NaCl cũng có thể được tạo thành ở nhiều nồng độ khác nhau.

Tính chất hóa học của NaCl

Tính chất hóa học của NaCl

Sản xuất và điều chế muối NaCl như thế nào?

Ngày nay, ở một số khu vực chuyên làm nghề muối biển, người ta sản xuất bằng cách cho bay hơi nước biển hoặc nước có chứa hàm lượng muối cao từ các nguồn khác. Ở một số nơi người ta còn hình thành nên ngành công nghiệp khai thác mỏ muối.

Ngoài ra, người ta còn có thể điều chế muối Natri Clorua thông qua các phương pháp sau đây:

Phản ứng trung hòa: Đây là phương pháp nhằm tạo ra phản ứng trung hòa giữa (Natri Hidroxit) NaOH và axit Clohidric (HCl). Trong quá trình này NaOH và HCl sẽ được hòa trộn với nhau để tạo ra NaCl và H2O.

NaOH + HCl -> NaCl + H2O

Phản ứng trao đổi ion: Trong phương pháp này, người ta sẽ cho 2 loại muối kết hợp, một loại chứa ion Na+ và một muối chứa ion Cl- từ đó kết hợp tạo thành NaCl. Điển hình nhất là sự kết hợp giữa muối natri cacbonat (Na2CO3) và axit clohidric (HCl) để tạo muối muối và nước.

Na2CO3+ 2HCl -> 2NaCl + H2O + CO2

Điện phân: với phương pháp này, dung dịch muối NaCl sẽ được đặt trong một ống điện phân và dẫn điện trở đi qua nó. Do tác động của điện trường, NaCl bị phân ly thành ion natri (Na+) và ion Clo (Cl-), chúng di chuyển đến các cực âm và cực dương tương ứng với mỗi ion, sau đó các ion này sẽ kết hợp lại để tạo thành tinh thể muối NaCl.

Điều chế sản xuất NaCl

Điều chế sản xuất NaCl

Ứng dụng của Sodium chloride

Sodium Chloride hay còn được biết đến với một tên gọi khác quen thuộc là Natri Clorua. Nếu bạn chỉ nghĩ nó là một loại muối ăn bình thường để làm gia vị thì bạn sai rồi đấy, cùng chúng mình xem qua một số ứng dụng của hợp chất Sodium Chloride này ngay nhé!

Ứng dụng sản xuất NaCl

Ứng dụng sản xuất NaCl

Công nghiệp thực phẩm

Ứng dụng đầu tiên và phổ biến nhất của hợp chất này tất nhiên là làm gia vị trong chế biến. Ngoài ra NaCl cũng được sử dụng như một chất điều vị để cải thiện hương vị của các món ăn. Việc sử dụng NaCl ở một lượng vừa đủ có thể làm tăng độ tươi ngon của các loại thực phẩm. Những thực phẩm chứa nhiều Natri Clorua thường sẽ là các loại sản phẩm đóng hộp.

Ngoài ra, NaCl còn được dùng để bảo quản thực phẩm, vì nó có tác dụng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và tác động đến quá trình phân hủy thực phẩm. Chính vì vậy mà những món lên men, muối sẽ có thời hạn sử dụng lâu hơn.

Công nghệ Y tế

Sodium Chloride còn được sử dụng trong lĩnh vực y tế ở dạng muối sinh lý hay dung dịch rửa mắt, rửa mũi. Các bác sĩ sẽ thường sử dụng muối sinh lý để rửa mắt, mũi của bệnh nhân hoặc vệ sinh các vế thương. Ngoài ra, đôi khi nó cũng được sử để pha loãng cho các ứng dụng khác như làm thuộc hoặc tiêm truyền dịch.

Công nghiệp hóa chất

NaCl được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất nhiều hợp chất hóa học quan trọng. Điển hình như, Natri Clorua là nguyên liệu chính để sản xuất chất khử nổ như hidroclorua amon (NH4Cl) và Cl2

Sodium Chloride còn được sử dụng để sản xuất các chất oxy hóa như clo đioxit (ClO2) và permanganat kali (KMnO4), đây là các chất oxy hóa ứng dụng trong xử lý nước, xử lý chất thải…NaCl cũng được sử dụng làm chất xúc tiến trong một số quá trình sản xuất. Ví dụ như, nó có thể được sử dụng làm chất xúc tiến trong quá trình tạo xúc tác như chất đệm trong quá trình sản xuất ethylene oxide.

Trên đây là một số thông tin hữu ích để giúp bạn giải đáp câu hỏi về “NaCl là gì?“, nếu bạn thấy những thông tin mà Havico chia sẻ là hữu ích đừng ngần ngại bật thông báo để theo dõi thêm những thông tin mới và hay ho nhất nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *